Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Reprimand"

verb
be reprimanded
/ˌriːprɪˈmænd/

bị khiển trách

noun/verb
reprimand
/ˈrɛprɪmɑːnd/

khiển trách, trách mắng

noun/verb
reprimand
/ˈrɛprɪmænd/

sự khiển trách

verb
reprimand
/ˈrɛprɪˌmænd/

khiển trách

verb
reprimanded
/ˈrɛprɪˌmænd/

khiển trách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY