The teacher reprimanded the student for being late.
Dịch: Giáo viên khiển trách học sinh vì đi học muộn.
He received a severe reprimand from his boss.
Dịch: Anh ấy đã nhận một lời khiển trách nghiêm khắc từ sếp của mình.
khiển trách
cảnh cáo
trách móc
lời khiển trách
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
năng lực hợp nhất dữ liệu
không sử dụng
các dụng cụ pha cà phê
chạm, xúc cảm
tủ, cabinet
nuốt
nâng lên, nuôi dưỡng
hạt sen thiêng