He was reprimanded for his poor performance.
Dịch: Anh ấy bị khiển trách vì thành tích kém.
The students were reprimanded for not completing their homework.
Dịch: Học sinh bị khiển trách vì không làm bài tập về nhà.
bị la mắng
bị trách mắng
bị khiển trách
sự khiển trách
khiển trách
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Lễ kỷ niệm đám cưới
hình thức, mẫu, biểu mẫu
quy định môi trường
Thiết bị phát trực tuyến
thuộc về chính phủ
đồng đội cũ
rửa mắt
Buổi biểu diễn lại theo yêu cầu