He was reprimanded for his poor performance.
Dịch: Anh ấy bị khiển trách vì thành tích kém.
The students were reprimanded for not completing their homework.
Dịch: Học sinh bị khiển trách vì không làm bài tập về nhà.
bị la mắng
bị trách mắng
bị khiển trách
sự khiển trách
khiển trách
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
nhạc cụ truyền thống
áp lực xã hội
tốt
sương mù nhiệt
thịt xé
cô gái có tính cách riêng biệt
mua thêm chiếc mới
thùng đựng thức ăn