He was reprimanded for his poor performance.
Dịch: Anh ấy bị khiển trách vì thành tích kém.
The students were reprimanded for not completing their homework.
Dịch: Học sinh bị khiển trách vì không làm bài tập về nhà.
bị la mắng
bị trách mắng
bị khiển trách
sự khiển trách
khiển trách
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
phép toán đúng không
sự thay đổi số phận
Quy trình thẩm định
Dư luận viên
bánh xanh
hợp đồng bất động sản
lừa đảo bằng công nghệ
người