The teacher gave him a reprimand for being late.
Dịch: Giáo viên đã khiển trách anh ta vì đến muộn.
She received a reprimand from her boss for missing the deadline.
Dịch: Cô ấy đã nhận được sự khiển trách từ sếp vì bỏ lỡ thời hạn.
lời khiển trách
mắng mỏ
sự khiển trách
khiển trách
07/11/2025
/bɛt/
Đang trên đà thành công
dấu nối
cá sống
Cơ quan quản lý Nhà nước
âm cao, cao độ
hợp tác
cờ tưởng niệm
cân