The teacher reprimanded the student for being late.
Dịch: Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến muộn.
He received a reprimand for his careless mistakes.
Dịch: Anh ấy đã nhận một lời khiển trách vì những sai sót cẩu thả.
mắng
khiển trách
lời khiển trách
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kỳ thi tập trung
hệ thống công bằng
ly hôn
Phong trào bình đẳng quyền
vật liệu xây dựng
nấm dược liệu
tiếng vang lớn, âm thanh chói tai
đồ uống lạnh