The teacher reprimanded the student for being late.
Dịch: Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến muộn.
He received a reprimand for his careless mistakes.
Dịch: Anh ấy đã nhận một lời khiển trách vì những sai sót cẩu thả.
mắng
khiển trách
lời khiển trách
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Kinh tế tư nhân
báo cáo định giá
thay đổi rõ rệt
công trình ấn tượng
các tác vụ đã được lên lịch
thuyết phục
băng dính sửa chữa
chuỗi tiệm cà phê