Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Reliable"

noun
reliable income
/rɪˈlaɪəbəl ˈɪnkʌm/

nguồn thu nhập ổn định

noun
unreliable connection
/ʌnriˈlaɪəbl kəˈnɛkʃən/

kết nối không ổn định

noun
unreliable source
/ˌʌnrɪˈlaɪəbl sɔːrs/

nguồn không đáng tin cậy

noun
reliable system
/rɪˈlaɪəbl ˈsɪstəm/

hệ thống đáng tin cậy

noun
Reliable partner
/rɪˈlaɪəbəl ˈpɑːrtnər/

Đối tác uy tín

noun
reliable signal
/rɪˈlaɪəbl ˈsɪɡnəl/

tín hiệu đáng tin cậy

noun
reliable performance
/rɪˈlaɪəbl pərˈfɔːrməns/

hiệu suất đáng tin cậy

noun
Unreliable influencer
/ʌnrɪˈlaɪəbl ˈɪnfluːənsər/

Người ảnh hưởng không đáng tin cậy

noun
reliable information
/rɪˈlaɪəbl ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin đáng tin cậy

noun
Reliable User Experience
/rɪˈlaɪəbl ˈjuːzər ɪkˈspɪriəns/

trải nghiệm người dùng đáng tin cậy

noun
reliable source
/rɪˈlaɪəbəl sɔːrs/

nguồn cung cấp đáng tin cậy

adjective
unreliable
/ˌʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/

không đáng tin cậy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/06/2025

European Aviation Safety Agency

/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu, EASA (viết tắt)

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY