We need reliable information to make a good decision.
Dịch: Chúng ta cần thông tin đáng tin cậy để đưa ra một quyết định tốt.
The report is based on reliable information sources.
Dịch: Báo cáo này dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy.
thông tin đáng tin
thông tin có thể tin cậy
đáng tin cậy
độ tin cậy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tính lừa dối; sự tinh ranh
vũng lầy
Bến Tre (tên một tỉnh ở Việt Nam)
quên
chế nhạo, nhạo báng
canh riêu
Quy định khó chịu
thời gian nấu lý tưởng