We need reliable information to make a good decision.
Dịch: Chúng ta cần thông tin đáng tin cậy để đưa ra một quyết định tốt.
The report is based on reliable information sources.
Dịch: Báo cáo này dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy.
thông tin đáng tin
thông tin có thể tin cậy
đáng tin cậy
độ tin cậy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thịt dừa
sạc điện, tiền phí
phòng riêng
Chính sách đặc thù
sự cám dỗ
cơn giận dữ, cơn thịnh nộ (đặc biệt ở trẻ em)
người cấp dưới
Nỗi hoài niệm công cộng