That website is an unreliable source of information.
Dịch: Trang web đó là một nguồn thông tin không đáng tin cậy.
The article cited several unreliable sources.
Dịch: Bài báo trích dẫn một vài nguồn không đáng tin cậy.
nguồn đáng ngờ
nguồn mơ hồ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
biển khơi
bệnh di truyền
cô gái có ảnh hưởng
Biển báo cấm đi bộ
quần áo chống thấm nước
mốt nhất thời, sự thích thú nhất thời
không giới hạn
căng thẳng học tập