That website is an unreliable source of information.
Dịch: Trang web đó là một nguồn thông tin không đáng tin cậy.
The article cited several unreliable sources.
Dịch: Bài báo trích dẫn một vài nguồn không đáng tin cậy.
nguồn đáng ngờ
nguồn mơ hồ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Gắn bó keo sơn
nấm
cá hoa
đĩa
cây kỳ diệu
bác sĩ phẫu thuật hàm mặt
Chứng chỉ quỹ tương hỗ
đi xe đạp trên đường