That website is an unreliable source of information.
Dịch: Trang web đó là một nguồn thông tin không đáng tin cậy.
The article cited several unreliable sources.
Dịch: Bài báo trích dẫn một vài nguồn không đáng tin cậy.
nguồn đáng ngờ
nguồn mơ hồ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chống thấm nước
xe mui trần
doanh nghiệp được hỗ trợ
tiêu dùng bền vững
Táo quân cũng mê thể thao
Hội chứng thần kinh giữa
cuộc sống hiện tại
phẩm chất tốt