We need a reliable system for managing customer data.
Dịch: Chúng ta cần một hệ thống đáng tin cậy để quản lý dữ liệu khách hàng.
The backup system is not reliable.
Dịch: Hệ thống sao lưu không đáng tin cậy.
hệ thống đáng tin cậy
hệ thống đáng tin
hệ thống ổn định
đáng tin cậy
độ tin cậy
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
giải đấu phong trào
Người yêu cái đẹp
xác thực phần mềm
địa chỉ web
bỏ phiếu
ngành nghiên cứu bảo tàng
tác phẩm nâng cao tinh thần
cá bống bớp