We need a reliable system for managing customer data.
Dịch: Chúng ta cần một hệ thống đáng tin cậy để quản lý dữ liệu khách hàng.
The backup system is not reliable.
Dịch: Hệ thống sao lưu không đáng tin cậy.
hệ thống đáng tin cậy
hệ thống đáng tin
hệ thống ổn định
đáng tin cậy
độ tin cậy
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Nghi thức trà Trung Quốc
găng tay (thường là găng tay hở ngón)
Tài chính xanh
sức khỏe nội tiết
tham gia vụ việc
bảo vệ cộng đồng
Trách nhiệm với gia đình
thuộc về pháp y