This newspaper is a reliable source of information.
Dịch: Tờ báo này là một nguồn cung cấp thông tin đáng tin cậy.
We need to find a reliable source for our data.
Dịch: Chúng ta cần tìm một nguồn cung cấp đáng tin cậy cho dữ liệu của mình.
nguồn tin đáng tin
nguồn cung cấp có thể tin cậy
đáng tin cậy
sự đáng tin cậy
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
ăn thịt
nhan sắc hiện tại
áo khoác phi công
lựa chọn
phân phối đều
nghèo đô thị
chuẩn mực toàn cầu
sự tăng mức nước