He has a relaxed attitude towards life.
Dịch: Anh ấy có một thái độ thoải mái đối với cuộc sống.
Try to maintain a relaxed attitude during the interview.
Dịch: Cố gắng duy trì một thái độ thoải mái trong cuộc phỏng vấn.
cách cư xử thoải mái
thái độ bình thường
thoải mái
thư giãn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hồ sơ đăng ký
tậu nhà đất
sự hiện diện nhất quán
tiếng lòng
Bún hải sản bao
Vi phạm nghiêm trọng
Hiện tượng văn hóa
động vật ăn cỏ