He has a relaxed attitude towards life.
Dịch: Anh ấy có một thái độ thoải mái đối với cuộc sống.
Try to maintain a relaxed attitude during the interview.
Dịch: Cố gắng duy trì một thái độ thoải mái trong cuộc phỏng vấn.
cách cư xử thoải mái
thái độ bình thường
thoải mái
thư giãn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Massage kích dục
hành động của cha mẹ
thuyền trưởng (người điều khiển một con thuyền hoặc tàu nhỏ)
xe đạp tập
Lễ hội thu hoạch
Thẻ bạch kim
Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
không thể tránh khỏi