The relationship scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ scandal tình ái đã dẫn đến sự từ chức của anh ấy.
The politician was embroiled in a relationship scandal.
Dịch: Chính trị gia đó vướng vào một vụ scandal tình ái.
Vụ bê bối ngoại tình
Scandal tình yêu
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Ngày thúc đẩy sức khỏe
Sáng kiến dịch vụ công
ủ tiền mua xe
Nổi bật và tôn da
Đóng khung
hạn chế
lý tưởng
đảm bảo sự riêng tư