The relationship scandal led to his resignation.
Dịch: Vụ scandal tình ái đã dẫn đến sự từ chức của anh ấy.
The politician was embroiled in a relationship scandal.
Dịch: Chính trị gia đó vướng vào một vụ scandal tình ái.
Vụ bê bối ngoại tình
Scandal tình yêu
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
máy tính xách tay
trò chơi ném
Chủ nghĩa Trump
Huyền thoại Bắc Âu
thế lực nước ngoài
gậy, cần
phanh
Lập hóa đơn điện tử