Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Reflect"

noun
reflection clip
/rɪˈflɛkʃən klɪp/

clip phản ánh

noun
Reflective triangle
/rɪˈflɛktɪv ˈtraɪˌæŋɡəl/

Tam giác phản quang

verb
reflect the truth
/rɪˈflekt ðə truːθ/

phán ánh đúng sự thật

verb
reflect the nature
/rɪˈflekt ðə ˈneɪtʃər/

phản ánh bản chất

verb phrase
reflecting on history
/rɪˈflɛktɪŋ ɒn ˈhɪstəri/

suy ngẫm về lịch sử

noun
reflective thought
/rɪˈflektɪv θɔːt/

suy nghĩ thấu đáo

verb
reflect reality
/rɪˈflekt riˈæləti/

phản ánh thực tế

noun phrase
Mirror reflecting the hidden corners of the soul
/ˈmɪrər rɪˈflɛktɪŋ ðə ˈhɪdn̩ ˈkɔːrnərz əv ðə soʊl/

Tấm gương phản chiếu những góc khuất trong tâm hồn

noun
reflected light
/rɪˈflektɪd laɪt/

ánh sáng phản xạ

verb
reflect accurately
/rɪˈflekt ˈækjərətli/

phản ánh đúng

verb
reflect grievances
/rɪˈflekt ˈɡriːvənsɪz/

phản ánh bức xúc

noun
Moment of reflection
/ˈmoʊmənt əv rɪˈflɛkʃən/

Khoảnh khắc khiến người ta phải ngẫm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY