The report reflects the truth about the incident.
Dịch: Bản báo cáo phản ánh đúng sự thật về vụ việc.
The painting reflects the truth of the landscape.
Dịch: Bức tranh phản ánh đúng sự thật về phong cảnh.
phản ánh chân thực
diễn tả chính xác
sự phản ánh
thật thà
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Lễ hội ma
chính, chủ yếu
sự phản đối, sự khiếu nại
cấu trúc truyền thống
Trận mưa bão lớn
trám răng
bảo tàng lịch sử tự nhiên
từ nghi vấn