This reflection clip shows the impact of the new policy.
Dịch: Đoạn clip phản ánh này cho thấy tác động của chính sách mới.
The news program included a reflection clip about the event.
Dịch: Chương trình tin tức bao gồm một clip phản ánh về sự kiện.
video mang tính phản ánh
clip bình luận
phản ánh
sự phản ánh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Phản công nhanh (trong đấu kiếm)
dòng mới
khó khăn kinh tế
Đại dương Nam Cực
miếng vải lau chùi
Phân tích năng lực
giáp, áo giáp
phim hài