This reflection clip shows the impact of the new policy.
Dịch: Đoạn clip phản ánh này cho thấy tác động của chính sách mới.
The news program included a reflection clip about the event.
Dịch: Chương trình tin tức bao gồm một clip phản ánh về sự kiện.
video mang tính phản ánh
clip bình luận
phản ánh
sự phản ánh
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
dự đoán
Chu trình chăm sóc
hồ phía tây
giữ chân một cầu thủ chủ chốt
Ý bạn là gì?
môi trường phát triển
bài tập thử thách
chi phí hành chính