This reflection clip shows the impact of the new policy.
Dịch: Đoạn clip phản ánh này cho thấy tác động của chính sách mới.
The news program included a reflection clip about the event.
Dịch: Chương trình tin tức bao gồm một clip phản ánh về sự kiện.
video mang tính phản ánh
clip bình luận
phản ánh
sự phản ánh
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Điều gì sẽ xảy ra
đùi gà
Vòng loại trực tiếp (trong thể thao)
trí tuệ sắc bén
tập quán miền Nam
thùng ủ phân
dự án cải tạo
không có khủng khiếp