Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Recent"

noun
recent developments
/ˈriːsnt dɪˈveləpmənts/

những phát triển gần đây

noun
recent updates
/ˈriːsnt ʌpˈdeɪts/

cập nhật gần đây

noun
recent changes
/ˈriːsnt ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi gần đây

noun
Recent image

Hình ảnh mới đây

adverbial phrase
in recent times
/ɪn ˈriːsnt taɪmz/

trong thời gian gần đây

phrase
Recently of the Van Lam couple

gần đây của cặp đôi Văn Lâm

noun
recent decade
/ˈriːsnt ˈdɛkeɪd/

thập kỷ gần đây

noun
recent trend
/ˈriːsnt trɛnd/

hot gần đây

adverbial phrase
in recent years
/ɪn ˈriːsnt jɪərz/

trong những năm gần đây

noun
recent fan meeting
/ˈriːsnt fæn ˈmiːtɪŋ/

fanmeeting gần đây

noun phrase
recent information
/ˈriːsnt ˌɪnfərˈmeɪʃn/

thông tin gần đây

noun
Recent development
/ˈriːsnt dɪˈveləpmənt/

Sự phát triển gần đây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY