In recent years, the climate has changed dramatically.
Dịch: Trong những năm gần đây, khí hậu đã thay đổi đáng kể.
The company has grown rapidly in recent years.
Dịch: Công ty đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
gần đây
vừa qua
12/06/2025
/æd tuː/
Công ty điều hành
được giải phóng
Nữ doanh nhân
Bến hoa Phúc Xá
người địa phương
nồi cơm điện
tác động tiêu cực
tiêu thụ thực phẩm