In recent years, the climate has changed dramatically.
Dịch: Trong những năm gần đây, khí hậu đã thay đổi đáng kể.
The company has grown rapidly in recent years.
Dịch: Công ty đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
gần đây
vừa qua
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chuyển động tuế sai
sự thừa, sự vượt quá
gương mặt triển vọng
phân tích da
bài tập bụng
tình trạng vô sinh
mây nhịp cầu tre
các vùng địa lý