In the recent decade, technology has advanced rapidly.
Dịch: Trong thập kỷ gần đây, công nghệ đã phát triển nhanh chóng.
The recent decade has seen significant changes in climate patterns.
Dịch: Thập kỷ gần đây đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong kiểu thời tiết.
sự biểu diễn kỹ năng cưỡi ngựa và bắt bò tót, thường diễn ra trong các sự kiện thể thao