We are following the recent developments in the field.
Dịch: Chúng tôi đang theo dõi những phát triển gần đây trong lĩnh vực này.
These recent developments are very promising.
Dịch: Những phát triển gần đây này rất hứa hẹn.
những phát triển mới nhất
những phát triển gần đây nhất
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vận đỏ kéo dài
tự duy trì
Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)
túi đi chợ
cổ vũ người hâm mộ
kiểu áo жиlê loè loẹt
Sống động hơn, hoạt bát hơn
khách sạn 6 tầng