noun
public and media
công chúng và truyền thông
noun
public safety officers
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti ˈɒfɪsərz/ nhân viên an toàn công cộng
noun
public understanding
sự hiểu biết của công chúng
phrase
Vietnamese celebrities going public
sao Việt công khai
noun
public health statistics
/ˈpʌblɪk hɛlθ stəˈtɪstɪks/ số liệu thống kê y tế công cộng
noun
public and private sectors
/ˈpʌblɪk ænd ˈpraɪvət ˈsektərz/ khu vực công và tư
noun
public relations crisis
/ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈkraɪsɪs/ khủng hoảng quan hệ công chúng
noun
Public relations tactic
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈtæktɪk/ Chiến thuật quan hệ công chúng