Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Public"

noun
public and media
/ˈpʌblɪk ænd ˈmiːdiə/

công chúng và truyền thông

noun
public safety officers
/ˈpʌblɪk ˈseɪfti ˈɒfɪsərz/

nhân viên an toàn công cộng

noun
public understanding
/ˈpʌblɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/

sự hiểu biết của công chúng

phrase
Vietnamese celebrities going public

sao Việt công khai

noun
public eye
/ˈpʌblɪk aɪ/

Sự chú ý của công chúng

noun
Public unrest
/ˈpʌblɪk ʌnˈrɛst/

Sự bất ổn xã hội

noun
Public decision
/ˈpʌblɪk dɪˈsɪʒən/

Quyết định công khai

noun
public health statistics
/ˈpʌblɪk hɛlθ stəˈtɪstɪks/

số liệu thống kê y tế công cộng

noun
public and private sectors
/ˈpʌblɪk ænd ˈpraɪvət ˈsektərz/

khu vực công và tư

noun
online public service
/ˈɒnˌlaɪn ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪs/

dịch vụ công trực tuyến

noun
public relations crisis
/ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng quan hệ công chúng

noun
Public relations tactic
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈtæktɪk/

Chiến thuật quan hệ công chúng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY