The company decided to publicize the music video on social media.
Dịch: Công ty quyết định quảng bá video âm nhạc trên mạng xã hội.
They hired a PR firm to publicize the music video.
Dịch: Họ thuê một công ty PR để quảng bá video âm nhạc.
xúc tiến video âm nhạc
quảng cáo video âm nhạc
08/11/2025
/lɛt/
Quảng cáo sản phẩm
động vật lọc thức ăn
tiếp tục
hệ thống tư pháp hình sự
khí
du khách nước ngoài
người thích ăn uống, người sành ăn
quyền sở hữu trí tuệ