The public argument about the new policy was intense.
Dịch: Cuộc tranh cãi công khai về chính sách mới diễn ra rất gay gắt.
Their public argument damaged their reputation.
Dịch: Cuộc tranh cãi công khai của họ đã làm tổn hại đến danh tiếng.
Tranh chấp công khai
Bất đồng công khai
tranh cãi công khai
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
trò chơi của tuổi trẻ
phản ứng đường huyết
Gây ra hoảng loạn
thu nhập trung vị
kết quả thanh tra
Sinh kế
Căng thẳng tài chính
cỏ, lớp đất mặt có phủ cỏ