She received several promotions in her career.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một vài sự thăng chức trong sự nghiệp của mình.
The store is having a big promotions this week.
Dịch: Cửa hàng đang có một chương trình khuyến mãi lớn trong tuần này.
Sự tiến bộ
Sự thúc đẩy
Quảng bá, thăng chức
Mang tính quảng bá, khuyến mãi
20/11/2025
quả nho dùng để làm rượu vang
Đĩa lớn, thường dùng để phục vụ thức ăn.
Nhà ở hỗ trợ
cảm giác
bong gân cổ tay
Tăng cường sự tương tác của người dùng
Thời gian riêng tư
Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm