She has a promising career in medicine.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp đầy hứa hẹn trong ngành y.
A promising career path awaits those who study hard.
Dịch: Một con đường sự nghiệp đầy triển vọng đang chờ đợi những ai học hành chăm chỉ.
Tương lai tươi sáng
Sự nghiệp thành công
Đầy hứa hẹn
Sự nghiệp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Con ốc táo
Hiệu suất động
nhà máy muối
Nữ diễn viên châu Á
lan tỏa thông điệp
ngay lập tức
dỗi, làm mặt dỗi
Sợ sai