She has a promising career in medicine.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp đầy hứa hẹn trong ngành y.
A promising career path awaits those who study hard.
Dịch: Một con đường sự nghiệp đầy triển vọng đang chờ đợi những ai học hành chăm chỉ.
Tương lai tươi sáng
Sự nghiệp thành công
Đầy hứa hẹn
Sự nghiệp
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tóc
Không bị kiểm duyệt
Bão số 3
trò chơi đơn
tính kiêu ngạo, tự phụ
bộ đánh lửa
cảm thấy
Thờ cúng, tôn thờ