Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Career"

noun phrase
Flourishing career
/ˈflɜːrɪʃɪŋ kəˈrɪər/

Sự nghiệp thành công/Sự nghiệp phát triển mạnh

noun
Established career
/ɪˈstæblɪʃt kəˈrɪr/

Sự nghiệp vững chắc

noun phrase
Solid career
/ˈsɒlɪd kəˈrɪər/

Sự nghiệp vững vàng

noun phrase
uncertain career
/ʌnˈsɜːrtən kəˈrɪr/

sự nghiệp bấp bênh

noun phrase
precarious career
/prɪˈkeəriəs kəˈrɪər/

Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định

verb
advance in career
/ədˈvæns ɪn kəˈrɪər/

thăng tiến trong sự nghiệp

noun
further career
/ˈfɜːrðər kəˈrɪr/

Sự nghiệp thăng tiến

verb
advance career
/ədˈvæns kəˈrɪər/

thăng tiến sự nghiệp

verb
launch career
/lɔːntʃ kəˈrɪər/

bắt đầu sự nghiệp

noun
career in acting
/kəˈrɪər ɪn ˈæktɪŋ/

Sự nghiệp diễn xuất

noun
lack of career advancement
/læk əv kəˈrɪər ədˈvænsmənt/

sự thiếu thốn cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp

noun
Ambitious career
/æmˈbɪʃəs kəˈrɪər/

Sự nghiệp đầy tham vọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY