noun phrase
Flourishing career
Sự nghiệp thành công/Sự nghiệp phát triển mạnh
noun phrase
precarious career
Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định
verb
advance in career
thăng tiến trong sự nghiệp
noun
lack of career advancement
/læk əv kəˈrɪər ədˈvænsmənt/ sự thiếu thốn cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp