The investment was warranted by the potential for high returns.
Dịch: Khoản đầu tư được đảm bảo bởi tiềm năng lợi nhuận cao.
Her actions were warranted given the circumstances.
Dịch: Hành động của cô ấy là hợp lý trong hoàn cảnh đó.
Môn chạy vượt rào, một môn thể thao trong đó vận động viên chạy và nhảy qua các rào cản.