She is a promising face in the company.
Dịch: Cô ấy là một gương mặt triển vọng trong công ty.
He has a promising face in the field of medicine.
Dịch: Anh ấy là một gương mặt triển vọng trong lĩnh vực y học.
ngôi sao đang lên
tài năng đầy triển vọng
lời hứa
đầy triển vọng
hứa hẹn
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
được vinh dự
Nhã hiệu cao cấp
Thông tin sai lệch
người phụ nữ có học thức, hiểu biết sâu rộng về văn hóa
bệnh nhân lâm sàng
quốc gia thành viên
sự sáng tạo chung
kế hoạch chương trình