She is a promising face in the company.
Dịch: Cô ấy là một gương mặt triển vọng trong công ty.
He has a promising face in the field of medicine.
Dịch: Anh ấy là một gương mặt triển vọng trong lĩnh vực y học.
ngôi sao đang lên
tài năng đầy triển vọng
lời hứa
đầy triển vọng
hứa hẹn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
quản lý tem điện tử
khí độc
kỳ thi học thuật
May mắn
Quyên góp từ thiện
giáo dục dành cho phụ huynh
trà mứt bánh kẹo
để kết hợp, cùng với