She is a promising face in the company.
Dịch: Cô ấy là một gương mặt triển vọng trong công ty.
He has a promising face in the field of medicine.
Dịch: Anh ấy là một gương mặt triển vọng trong lĩnh vực y học.
ngôi sao đang lên
tài năng đầy triển vọng
lời hứa
đầy triển vọng
hứa hẹn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sàn nhà
nhà nước thực dân
Thời tiết nhiệt đới
bài tây
Người phục vụ (thức ăn, đồ uống) tại nhà hàng
Tập trung vào giáo dục
thứ hai
sự bỏ bê mãn tính