She is an uncompromising advocate for human rights.
Dịch: Cô ấy là một người ủng hộ không khoan nhượng cho nhân quyền.
The company has an uncompromising commitment to quality.
Dịch: Công ty có một cam kết không khoan nhượng về chất lượng.
Hệ thống điện nhỏ gọn, tích hợp các thành phần điện trong một không gian hạn chế để tối ưu hóa không gian và hiệu suất