She has a promising future in medicine.
Dịch: Cô ấy có một tương lai đầy hứa hẹn trong ngành y.
The company shows a promising future with its new products.
Dịch: Công ty cho thấy một tương lai đầy hứa hẹn với các sản phẩm mới của mình.
tương lai tươi sáng
tương lai đầy hy vọng
đầy hứa hẹn
tương lai
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
đồ chơi chuyển động
tỉnh miền Tây
cáp treo
đứa trẻ hư
Đi xe scooter
bánh granola
nỗi sợ trên mạng
dạy