Her prominence in the field is well-deserved.
Dịch: Sự nổi bật của cô ấy trong lĩnh vực này là hoàn toàn xứng đáng.
The prominence of the new building is hard to miss.
Dịch: Sự nổi bật của tòa nhà mới rất dễ nhận thấy.
hoàn cảnh không thể dự đoán trước hoặc lường trước được