She is entering puberty.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì.
Entering puberty can be a confusing time.
Dịch: Chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì có thể là một giai đoạn bối rối.
gần đến tuổi dậy thì
trở thành thanh thiếu niên
tuổi dậy thì
thuộc tuổi dậy thì
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Cổng chiến thắng
dịch vụ hỗ trợ y tế
định kỳ, theo chu kỳ
Thân vào hôn nhân
bí ngòi mùa hè
sự thành thạo máy tính
ứng phó cơn bão
run rẩy, rung động