She is entering puberty.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì.
Entering puberty can be a confusing time.
Dịch: Chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì có thể là một giai đoạn bối rối.
gần đến tuổi dậy thì
trở thành thanh thiếu niên
tuổi dậy thì
thuộc tuổi dậy thì
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
không thể bị tổn thương
Giá trị danh nghĩa
danh mục bí mật Nhà nước
hiệu ứng môi trường
Xuất khẩu gạo
Cây phượng vĩ
trợ lý thợ điện
miệng