Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Distinction"

noun
high distinction
/haɪ dɪsˈtɪŋkʃən/

Sự xuất sắc cao

noun
academic distinction
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk dɪsˈtɪŋk.ʃən/

sự xuất sắc học thuật

noun
degree with distinction
/dɪˈɡriː wɪð dɪsˈtɪŋkʃən/

bằng cấp với sự xuất sắc

noun
distinction certificate
/dɪˈstɪŋkʃən ˈsɜːrtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận xuất sắc

verb phrase
graduated with distinction
/ˈɡrædʒueɪtɪd wɪð dɪsˈtɪŋkʃən/

tốt nghiệp với danh dự

noun
distinction
/dɪˈstɪŋkʃən/

sự phân biệt, sự khác biệt

noun
distinction degree
/dɪˈstɪŋkʃən dɪˈɡriː/

bằng danh dự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY