The timing of the meeting was perfect.
Dịch: Thời gian của cuộc họp thật hoàn hảo.
Good timing can lead to great opportunities.
Dịch: Thời điểm tốt có thể dẫn đến những cơ hội tuyệt vời.
You need to work on your timing when speaking.
Dịch: Bạn cần cải thiện thời gian của mình khi nói.
Vật hoặc sinh vật ăn xác chết hoặc rác thải, thường là trong tự nhiên hoặc trong quá trình xử lý rác thải