She is known for her professional dance.
Dịch: Cô ấy được biết đến với vũ đạo chuyên nghiệp của mình.
The professional dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn vũ đạo chuyên nghiệp thật quyến rũ.
Biên đạo múa nâng cao
Nhảy chuyên nghiệp
điệu nhảy
chuyên nghiệp
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Cảm biến hình ảnh
cảnh âm thanh
xua tan mệt mỏi
phạm vi hoạt động
hàm
cảnh báo trước
chiến lược “từ khoá ngược”
sức ảnh hưởng toàn cầu