She is known for her professional dance.
Dịch: Cô ấy được biết đến với vũ đạo chuyên nghiệp của mình.
The professional dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn vũ đạo chuyên nghiệp thật quyến rũ.
Biên đạo múa nâng cao
Nhảy chuyên nghiệp
điệu nhảy
chuyên nghiệp
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Giờ học
hoạch định truyền thông
hàn
nghề cạo gừng
sự tiên đoán, sự dự báo
số lượng bao nhiêu
bệnh nhân cườm
Phương pháp ủy quyền