His prognostication about the economy proved to be accurate.
Dịch: Lời tiên đoán của anh ấy về nền kinh tế đã chứng minh là chính xác.
The company is using data analytics for prognostication.
Dịch: Công ty đang sử dụng phân tích dữ liệu để dự báo.
dự báo
tiên đoán
tiên đoán, dự báo
08/11/2025
/lɛt/
giờ tan học
trang phục doanh nghiệp
người giám sát thực tập
tổ chức nông nghiệp
diễn lại, tái diễn
thế giới âm nhạc
khai thác từ 17/4
tận hưởng trọn vẹn