He is a ginger scraper.
Dịch: Anh ấy là một người cạo gừng.
Ginger scraping is a traditional job.
Dịch: Nghề cạo gừng là một công việc truyền thống.
người cạo gừng
công việc gọt vỏ gừng
gừng
cạo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đơn vị tiền tệ của Trung Quốc
giá theo khối lượng
nhai, gặm, ăn ngấu nghiến
Thành kiến sắc tộc
nhật mạch
hai mí mắt
giờ làm thêm
duy trì