The present show is very entertaining.
Dịch: Buổi trình diễn hiện tại rất thú vị.
I enjoyed the present show more than the last one.
Dịch: Tôi thích buổi trình diễn hiện tại hơn buổi trước.
Màn trình diễn hiện tại
Chương trình hôm nay
trình bày
bài thuyết trình
12/06/2025
/æd tuː/
công việc sửa chữa
văn hóa quốc tế
Ngữ âm hình thái
dynamics giữa các cá nhân
cất bát đĩa
hợp pháp, hợp lý
tính thanh khoản tài chính
quen biết