The contract is legitimate.
Dịch: Hợp đồng là hợp pháp.
He has a legitimate reason to complain.
Dịch: Anh ấy có lý do chính đáng để phàn nàn.
hợp lệ
hợp pháp
tính hợp pháp
hợp pháp hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kết quả của nhan sắc
không thể định giá, vô giá
Ngôn ngữ hình ảnh
phản hồi
hội thảo
có thể tìm thấy
Âm nhạc chữa lành
người nổi tiếng giàu nhất