The contract is legitimate.
Dịch: Hợp đồng là hợp pháp.
He has a legitimate reason to complain.
Dịch: Anh ấy có lý do chính đáng để phàn nàn.
hợp lệ
hợp pháp
tính hợp pháp
hợp pháp hóa
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
điểm nóng hàng giả
Lưu trữ điện tử
mẫu hình
mối quan tâm
hội trường
màn trình diễn có giá trị sản xuất cao
hoạt động dưới áp lực
nòng nọc