The contract is legitimate.
Dịch: Hợp đồng là hợp pháp.
He has a legitimate reason to complain.
Dịch: Anh ấy có lý do chính đáng để phàn nàn.
hợp lệ
hợp pháp
tính hợp pháp
hợp pháp hóa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
khoa cấp cứu
Các cầu thủ đội trẻ
cáp treo
quá trình ghi lại hình ảnh, thường sử dụng thiết bị như máy ảnh, máy quay hoặc thiết bị di động.
nền tảng phát triển
người nuôi ong
sự nghiệp bảo vệ biên cương
đăng ký