Please add to the list.
Dịch: Xin hãy thêm vào danh sách.
We need to add to our savings.
Dịch: Chúng ta cần thêm vào khoản tiết kiệm.
Don't forget to add to the discussion.
Dịch: Đừng quên thêm vào cuộc thảo luận.
bao gồm
kết hợp
gắn thêm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sốt rét
Bạn cùng lớp
lan nhanh hơn
nhà khoa học pháp y
song ngữ
Thời gian Việt Nam
thỉnh thoảng
đồ mặc nén