The kids are swimming in the pool.
Dịch: Bọn trẻ đang bơi ở hồ bơi.
We pooled our money to buy a gift.
Dịch: Chúng tôi góp tiền lại để mua một món quà.
Ao
Vũng
hồ bơi
góp chung
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
không gian chung
dẫn đầu
tìm thấy nhau
rõ ràng, rõ rệt
cực kỳ bất tiện
đường nội tâm, con đường bên trong
Sống, thô, chưa chế biến
Sự thù ghét, sự căm ghét