Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pool"

noun
Land pool
/lænd puːl/

Hợp nhất đất đai

noun/verb
Pool
/puːl/

Hồ bơi

noun
recruitment pool
/rɪˈkruːtmənt puːl/

Nguồn tuyển dụng

noun
potential candidate pool
/pəˈtenʃəl ˈkændɪdət puːl/

nhóm ứng viên tiềm năng

noun
talent pool
/ˈtælənt puːl/

Nguồn nhân tài

noun
Liverpool
/ˈlɪvərpuːl/

Liverpool (tên một thành phố ở Anh)

noun
pool toy
/puːl tɔɪ/

đồ chơi hồ bơi

noun
community pool
/kəˈmjuːnɪti puːl/

bể bơi cộng đồng

noun
recreational pool
/ˈrɛkrɪˌeɪʃənəl puːl/

bể bơi giải trí

noun
vanpooling
/ˈvænˌpuːlɪŋ/

Hình thức chia sẻ xe, thường có từ hai người trở lên, để đi cùng nhau đến cùng một điểm đến.

noun
carpool vehicle
/ˈkɑːrˌpuːl ˈviːhɪkl/

phương tiện đi chung

noun
carpool
/ˈkɑːrpuːl/

chia sẻ xe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY