She wrapped the khăn around her neck to keep warm.
Dịch: Cô ấy quấn khăn quanh cổ để giữ ấm.
He used a khăn to wipe his sweat.
Dịch: Anh ấy dùng khăn để lau mồ hôi.
khăn quàng cổ
khăn tay
khăn
không áp dụng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Không có khả năng thanh toán nợ, phá sản
công việc hành chính
quyền sở hữu trí tuệ
chiều cao mong muốn
Tập trung sự nghiệp
vạch trần, tiết lộ
Y học toàn diện
đánh giá cao màn trình diễn