She wrapped the khăn around her neck to keep warm.
Dịch: Cô ấy quấn khăn quanh cổ để giữ ấm.
He used a khăn to wipe his sweat.
Dịch: Anh ấy dùng khăn để lau mồ hôi.
khăn quàng cổ
khăn tay
khăn
không áp dụng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vi khuẩn đặc hiệu
lời nhắc, sự gợi ý
hương vị освежающий
sự treo, sự đình chỉ
Việc nhà, công việc vặt
biểu đồ tròn
ngành thiết yếu
Nhóm dưới 65 tuổi