She wrapped the khăn around her neck to keep warm.
Dịch: Cô ấy quấn khăn quanh cổ để giữ ấm.
He used a khăn to wipe his sweat.
Dịch: Anh ấy dùng khăn để lau mồ hôi.
khăn quàng cổ
khăn tay
khăn
không áp dụng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đánh hơi
con sóng
hoa sapphire
cần cù bù thông minh
vé máy bay
Ứng viên tiến sĩ
văn phòng thực địa
thay đổi