She wrapped the khăn around her neck to keep warm.
Dịch: Cô ấy quấn khăn quanh cổ để giữ ấm.
He used a khăn to wipe his sweat.
Dịch: Anh ấy dùng khăn để lau mồ hôi.
khăn quàng cổ
khăn tay
khăn
không áp dụng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
hình chữ nhật, khu đất hình chữ nhật
kênh thủy lợi
hydrocarbon
tiêu chí
thẻ an ninh
cung cấp máu não
đơn đặt hàng
chim bồ câu