Poor visibility can trigger an accident.
Dịch: Tầm nhìn kém có thể gây ra tai nạn.
His negligence triggered an accident on the highway.
Dịch: Sự bất cẩn của anh ấy đã gây ra tai nạn trên đường cao tốc.
gây ra tai nạn
dẫn đến tai nạn
cò súng
tai nạn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
gân bò
Trải nghiệm di động
mối quan hệ
chất độc
món tráng miệng làm từ khoai mỡ
doanh nhân thành đạt
nhân viên văn phòng
thức cả đêm