Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Political"

noun
Political scandal
/pəˈlɪtɪkəl ˈskændəl/

Vụ bê bối chính trị

noun
Political office
/pəˈlɪtɪkəl ˈɒfɪs/

Văn phòng chính trị

noun
political stability
/pəˈlɪtɪkəl stəˈbɪləti/

sự ổn định chính trị

noun
political crisis
/pəˈlɪtɪkl ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng chính trị

noun
political risk
/pəˈlɪtɪkəl rɪsk/

rủi ro chính trị

noun
geopolitical tension
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl ˈtɛnʃən/

căng thẳng địa chính trị

noun
political alienation
/pəˈlɪtɪkəl ˌeɪliəˈneɪʃən/

sự xa lánh chính trị

adjective
political-administrative
/pəˈlɪtɪkəl ədˈmɪnɪstreɪtɪv/

chính trị - hành chính

adjective
geopolitical
/ˌdʒiːoʊpəˈlɪtɪkəl/

thuộc về địa chính trị

adjective
political
/pəˈlɪtɪkl/

thuộc về chính trị

adjective
socio-political
/ˌsoʊsioʊ pəˈlɪtɪkəl/

chính trị xã hội

noun
political environment
/pəˈlɪtɪkəl ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường chính trị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY