noun
high-production value performance
/ˌhaɪ prəˈdʌkʃən ˌvæljuː pərˈfɔːrməns/ màn trình diễn có giá trị sản xuất cao
noun
multilingual performance
/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl pərˈfɔːrməns/ khả năng thể hiện đa ngôn ngữ
noun
Teasing performance
Màn trình diễn trêu ngươi
noun
show-stopping performance
/ʃoʊˈstɒpɪŋ pərˈfɔːrməns/ Màn trình diễn gây ấn tượng mạnh