Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Performance"

noun
high-production value performance
/ˌhaɪ prəˈdʌkʃən ˌvæljuː pərˈfɔːrməns/

màn trình diễn có giá trị sản xuất cao

noun
drag performance
/dræɡ pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn drag

noun
interpretive performance
/ɪnˈtɜːrprətɪv pərˈfɔːrməns/

biểu diễn giải thích

noun
multilingual performance
/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl pərˈfɔːrməns/

khả năng thể hiện đa ngôn ngữ

noun
Performance apparel
/pərˈfɔːrməns əˈpærəl/

Quần áo hiệu suất

noun
Outperformance
/ˌaʊtpərˈfɔːrməns/

Sự vượt trội

noun
Teasing performance
/ˈtiːzɪŋ pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn trêu ngươi

noun
Sultry performance
/ˈsʌltri pərˈfɔːrməns/

Set diễn "ướt át"

noun
high-performance chip
/ˌhaɪ pərˈfɔːrməns tʃɪp/

chip hiệu năng cao

noun
performance agreement
/pərˈfɔːrməns əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận biểu diễn

noun
complete performance
/kəmˈpliːt pərˈfɔːrməns/

trọn vẹn màn trình diễn

noun
show-stopping performance
/ʃoʊˈstɒpɪŋ pərˈfɔːrməns/

Màn trình diễn gây ấn tượng mạnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY