The orchestral performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn hòa nhạc thật tuyệt vời.
We attended an orchestral performance last night.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn hòa nhạc tối qua.
biểu diễn giao hưởng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Khả năng đàm phán
ấn tượng sâu sắc
tư vấn tài chính
truy quét buôn lậu
khoảnh khắc đó
Báo tiếng Việt
thực hành đúng các quy tắc tôn giáo hoặc phong tục tập quán
Sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước