Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Patrol"

noun
school patrol
/ˈskuːl pəˈtroʊl/

Đội tuần tra trường học

verb
increase patrols
/ɪnˈkriːs pəˈtroʊlz/

tăng cường tuần tra

noun/verb
patrol
/pəˈtroʊl/

tuần tra, đội tuần tra

noun
border patrol road
/ˈbɔːrdər pəˈtroʊl roʊd/

Đường tuần tra biên giới

noun
security patrol
/sɪˈkjʊərɪti pəˈtroʊl/

đội tuần tra an ninh

noun
patrol vessel
/pəˈtroʊl ˈvɛsəl/

tàu tuần tra

noun
police patrol
/pəˈtroʊl/

tuần tra cảnh sát

noun
patrol police
/pəˈtroʊl pəˈliːs/

Cảnh sát tuần tra

noun
patrol boat
/pəˈtroʊl boʊt/

tàu tuần tra

noun
motorway patrol
/ˈmoʊ.tər.weɪ pəˈtrɔːl/

đội tuần tra trên đường cao tốc

noun
highway patrol
/ˈhaɪweɪ pəˈtroʊl/

Đội tuần tra cao tốc

noun
patrolman
/pəˈtroʊl.mən/

Nhân viên tuần tra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY