The highway patrol is responsible for enforcing traffic laws.
Dịch: Đội tuần tra cao tốc có trách nhiệm thực thi luật giao thông.
He was stopped by the highway patrol for speeding.
Dịch: Anh ấy đã bị đội tuần tra cao tốc dừng lại vì chạy quá tốc độ.
thực thi giao thông
tuần tra đường
tuần tra xa lộ
tuần tra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bồn tiểu
Thăm bà con bạn bè trong dịp Tết
ý kiến cá nhân
ánh sáng tổng hợp
chim diều hâu
thời gian ăn
kẹp phẫu thuật
vật liệu dễ cháy