The patrolman walked the streets to ensure safety.
Dịch: Nhân viên tuần tra đi bộ trên đường phố để đảm bảo an toàn.
The patrolman stopped to assist a stranded motorist.
Dịch: Nhân viên tuần tra dừng lại để giúp một tài xế bị mắc kẹt.
cảnh sát
người bảo vệ
tuần tra
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
ghi nhận những cột mốc quan trọng
Quỹ sai sót
Hệ thống thoát nước
áo choàng ngắn, thường không tay, có hình ảnh hoặc biểu tượng
thắp lên hy vọng lớn
đi bộ đường dài
chạm, xúc cảm
trêu chọc âm ỉ