The police patrol regularly checks the neighborhood for suspicious activity.
Dịch: Cảnh sát tuần tra thường xuyên kiểm tra khu phố để phát hiện hoạt động nghi ngờ.
A police patrol was dispatched to the area after reports of a disturbance.
Dịch: Một đội tuần tra cảnh sát đã được cử đến khu vực sau khi nhận được báo cáo về sự rối loạn.
Múa vòng, một hoạt động thể dục hoặc giải trí với một vòng nhựa thường được xoay quanh cơ thể.